 | [hasard] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi |
|  | Le hasard d'une rencontre |
| sự tình cờ của một cuộc gặp gì |
|  | S'en remettre au hasard |
| phó mặc may rủi |
|  | (triết học) tính ngẫu nhiên |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy |
|  | à tout hasard |
|  | để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy |
|  | au hasard |
|  | hú hoạ, không chủ định |
|  | au hasard de la fourchette |
|  | (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách) |
|  | corriger le hasard |
|  | cờ gian bạc lận |
|  | gibier de hasard |
|  | (thông tục) món hời |
|  | jeu de hasard |
|  | cờ bạc |
|  | par hasard |
|  | bất đồ, ngẫu nhiên |
|  | par le plus grand des hasards |
|  | do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt |
|  | si par hasard |
|  | nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc |
 | phản nghĩa Déterminisme, finalité, nécessité |