![](img/dict/02C013DD.png) | [hasard] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le hasard d'une rencontre |
| sự tình cờ của một cuộc gặp gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'en remettre au hasard |
| phó mặc may rủi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) tính ngẫu nhiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hú hoạ, không chủ định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au hasard de la fourchette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corriger le hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cờ gian bạc lận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gibier de hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) món hời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeu de hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cờ bạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất đồ, ngẫu nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par le plus grand des hasards |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si par hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déterminisme, finalité, nécessité |