|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hausser
![](img/dict/02C013DD.png) | [hausser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng lên, nâng cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausser un mur | | nâng cao bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausser les prix | | nâng giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausser l'esprit | | nâng cao tinh thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cất cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausser la voix | | cất cao giọng; xẵng giọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre | | ![](img/dict/809C2811.png) | hausser les épaules | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhún vai | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les prix ont haussé | | giá cả tăng lên |
|
|
|
|