Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
havoc




havoc
['hævək]
danh từ
sự tàn phá
to make havoc of sth, to play havoc with sth
tàn phá
to cry havoc
ra lệnh cho tàn phá
ngoại động từ
tàn phá


/'hævək/

danh từ
sự tàn phá
to make havoc of to play havoc among (with) tàn phá
to cry havoc ra lệnh cho tàn phá

ngoại động từ
tàn phá

Related search result for "havoc"
  • Words pronounced/spelled similarly to "havoc"
    havoc hives

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.