Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helve




helve
[helv]
danh từ
cán (rìu, búa)
to throw the helve after the hatchet
Xem hatchet
ngoại động từ
tra cán (vào rìu, búa...)


/helv/

danh từ
cán (rìu, búa) !to throw the helve after the hatchet
hatchet

ngoại động từ
tra cán (vào rìu, búa...)

Related search result for "helve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.