Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemostat




hemostat
['hi:məstæt]
Cách viết khác:
haemostat
['hi:məstæt]
như haemostat


/'hi:məstæt/ (hemostat) /'hi:məstæt/

danh từ
(y học) kẹp (để) cầm máu

Related search result for "hemostat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.