Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hen





hen


hen

A hen is a female chicken. Hens lay eggs.

[hen]
danh từ
gà mái
(định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
like a hen with one chicken
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít


/hen/

danh từ
gà mái
(định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà !like a hen with one chicken
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

Related search result for "hen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.