Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hen-house




hen-house
['henhaus]
danh từ
chuồng gà


/'henhaus/

danh từ
chuồng gà

Related search result for "hen-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.