Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereditism




hereditism
[hi'reditizm]
danh từ
thuyết di truyền


/hi'reditizm/

danh từ
thuyết di truyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.