Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herring





herring
['heriη]
danh từ
(động vật học) cá trích
packed as close as herrings
xếp chật như nêm
neither fish, flesh nor good red herring
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
a red herring
sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện


/'heriɳ/

danh từ
(động vật học) cá trích !packed as close as herrings
xếp chật như nêm

Related search result for "herring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.