Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hesitant




hesitant
['hezitənt]
tính từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết


/'hezitənt/

tính từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

Related search result for "hesitant"
  • Words contain "hesitant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dùng dằng ngại

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.