Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hessian




hessian
['hesiən]
danh từ
vải bao bố (bằng gai, đay)


/'hesiən/

danh từ
vải bao bố (bằng gai, đay)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hessian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.