Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hetaerism




hetaerism
[hi'tiərizm]
Cách viết khác:
hetairism
[hi'taiərizm]
danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn


/hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/

danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn

Related search result for "hetaerism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.