|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heu
| [heu] | | thán từ | | | ơ! (chỉ sự hoài nghi) | | | Heu! je ne sais pas trop ce que cela vaut | | ơ! tôi chẳng biết cái đó đáng giá bao nhiêu | | | ờ ờ! (chỉ sự do dự) | | | Faut-il y aller, heu! heu! | | có nên đi đến đấy không? ờ ờ! |
|
|
|
|