![](img/dict/02C013DD.png) | [heure] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Huit heures de travail |
| tám giờ lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 7 heures du soir |
| bảy giờ tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En une heure |
| trong một giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux heures avant |
| hai tiếng (giờ) trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure du dîner |
| giờ ăn tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure de pointe |
| giờ hoạt động nhiều, giờ cao điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure creuse |
| giờ hoạt động ít, giờ thấp điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure de départ |
| giờ khởi hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure d'arrivée |
| giờ đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une heure d'avion |
| một giờ đi máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure de faible trafic |
| giờ lưu lượng ít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler à cent à l'heure |
| chạy với vận tốc 100 km/giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure H |
| giờ G (giờ tấn công, giờ quyết định...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure locale |
| giờ địa phương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure légale |
| giờ chính thức (giờ dân dụng theo luật quốc gia) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure volable |
| thời gian bay được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure hostile |
| thời gian không thuận tiện (không bay được) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure solaire |
| giờ mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander l'heure |
| hỏi giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle heure est -il ? |
| mấy giờ rồi vậy? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre sa montre à l'heure |
| chỉnh giờ của đồng hồ cho chính xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure vraie |
| thời gian thực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giờ phút, lúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'heure est venue de tout dire |
| đã đến lúc phải nói hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaître dans sa vie des heures agréables |
| trong đời đã nếm những giờ phút thích thú |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời vận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre son heure |
| chờ dịp, chờ vận may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son heure est passée |
| thời vận của anh ta đã qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fuite des heures |
| sự trôi qua của thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à cette heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bây giờ, hiện nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la bonne heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | may quá, tốt quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'heure actuelle; pour l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiện nay, trong lúc này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la première heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào sáng sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pas d'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào thời gian trái khoáy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất trễ, rất muộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à son heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào thời gian thích hợp cho mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi lúc, luôn luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de bons et de mauvais quarts d'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tính đồng bóng; có tính bất thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đồng hồ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir ses heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thói quen giờ nào việc ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de bonne heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ sớm; sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dernière heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin giờ chót (trong báo chí) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'heure en heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từng giờ, lần lần, dần dần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire ses heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) đọc kinh hằng ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'une heure à l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong giây lát, sắp sửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng giờ (đồng hồ; người đúng hẹn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đường sắt) đến đúng giờ (xe lửa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | heure avancée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khuya, muộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | heure dernière; heure suprême |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc lâm chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | heures creuses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giờ ít hoạt động, giờ thấp điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la bonne heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc thích hợp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la mauvaise heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc không thích hợp, lúc bất lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le quart d'heure de Rabelais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'heure du berger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giờ tình tự, giờ trai gái hẹn hò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'heure H |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) giờ tấn công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giờ ấn định; giờ quyết định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | livres d'heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) sách kinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas une heure à soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bận túi bụi, không có thì giờ rảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le quart d'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre heure avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hẹn giờ với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc nãy, vừa rồi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chốc nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un ami de toutes les heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một người bạn thân thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vingt-quatre heures sur vingt-quatre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, liên tục |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Heur, heurt |