| [heureusement] |
| phó từ |
| | thuận lợi; thành công mỹ mãn |
| | Terminer heureusement une affaire |
| hoàn thành mỹ mãn công việc |
| | thích hợp, thích đáng |
| | Expression heureusement trouvée |
| từ ngữ tìm được thích đáng |
| | may mắn, may sao |
| | Il a enfin compris, heureusement |
| may sao cuối cùng anh ta hiểu ra |
| | Heureusement, il est indemne |
| thật may mắn, anh ta vô sự |
| | Heureusement pour moi |
| thật may mắn cho tôi |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) sung sướng |
| | Vivre heureusement |
| sống sung sướng |
| phản nghĩa Malheureusement |