Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heureusement


[heureusement]
phó từ
thuận lợi; thành công mỹ mãn
Terminer heureusement une affaire
hoàn thành mỹ mãn công việc
thích hợp, thích đáng
Expression heureusement trouvée
từ ngữ tìm được thích đáng
may mắn, may sao
Il a enfin compris, heureusement
may sao cuối cùng anh ta hiểu ra
Heureusement, il est indemne
thật may mắn, anh ta vô sự
Heureusement pour moi
thật may mắn cho tôi
(từ cũ; nghĩa cũ) sung sướng
Vivre heureusement
sống sung sướng
phản nghĩa Malheureusement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.