|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heureux
![](img/dict/02C013DD.png) | [heureux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sung sướng, hạnh phúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie heureuse | | cuộc sống hạnh phúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est heureux de vous voir | | hắn rất sung sướng khi gặp anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis très heureux de votre succès | | tôi rất hạnh phúc vì anh đã thành công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Epoque heureuse | | thời kì sung sướng hạnh phúc, thời hoàng kim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | may mắn, gặp may, gặp vận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est heureux pour vous | | may cho anh đấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un heureux mortel | | một người may mắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuận lợi; thành công, mỹ mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Heureuse tentative | | một cuộc thử thành công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích hợp, thích đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réplique heureuse | | câu đáp lại thích đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot heureux | | từ thích hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốt, tốt lành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire heureuse | | ký ức tốt, trí nhớ tốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main heureuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | mát tay, có số đỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être né sous une heureuse étoile | | ![](img/dict/633CF640.png) | có số may | | ![](img/dict/809C2811.png) | heureux au jeu, malheureux en amour | | ![](img/dict/633CF640.png) | đỏ bạc đen tình; đen bạc đỏ tình | | ![](img/dict/809C2811.png) | heureux comme un roi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sung sướng quá | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malheureux, infortuné, malchanceux. Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste. Fâché, mécontent, triste | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sung sướng, người có hạnh phúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | les heureux de la terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | những kẻ giàu có |
|
|
|
|