|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heurt
![](img/dict/02C013DD.png) | [heurt] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đụng, sự va | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Heurt de deux voitures | | hai xe va nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tương phản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Heurt de deux couleurs | | sự tương phản giữa hai màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự va chạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eviter les heurts | | tránh những sự va chạm | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans heurt | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ nhàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conciliation. Harmonie | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Heur, heure |
|
|
|
|