Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hidrosis




hidrosis
[hi'drousis]
danh từ
sự ra mồ hôi
(y học) sự loạn tiết mồ hôi


/hi'drousis/

danh từ
sự ra mồ hôi
(y học) sự loạn tiết mồ hôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hidrosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.