Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-falutin




high-falutin
['haifə'lu:tin]
Cách viết khác:
high-faluting
['haifə'lu:tiη]
tính từ
kêu, khoa trương
danh từ
sự khoa trương; giọng khoa trương


/'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/
faluting) /'haifə'lu:tiɳ/

tính từ
kêu, khoa trương

danh từ
sự khoa trương; giọng khoa trương

Related search result for "high-falutin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.