Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-sounding




high-sounding
['hai,saundiη]
tính từ
kêu, rỗng, khoa trương


/'hai,saundiɳ/

tính từ
kêu, rỗng, khoa trương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-sounding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.