|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highbrow
highbrow | ['haibrau] | | tính từ | | | (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế) | | danh từ | | | (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở |
/'haibrau/
tính từ (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)
danh từ (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
|
|
|
|