Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highproof




highproof
['haipru:f]
Cách viết khác:
high-proof
['haipru:f]
tính từ
có nồng độ rượu cao


/'haipru:f/ (high-proof) /'haipru:f/
proof) /'haipru:f/

tính từ
có nồng độ rượu cao

Related search result for "highproof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.