hind
hind | [haind] | | danh từ | | | (động vật học) hươu cái | | | tá điền | | | người quê mùa cục mịch | | tính từ | | | sau, ở đằng sau | | | hind wheel | | bánh xe sau | | | to be on one's hind legs | | | đứng | | | to talk the hind legs off a donkey | | | nói thao thao bất tuyệt |
/haind/
danh từ (động vật học) hươu cái
danh từ tá điền người quê mùa cục mịch
tính từ sau, ở đằng sau hind leg chân sau hind wheel bánh xe sau
|
|