Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hippocratique


[hippocratique]
tính từ
(thuộc) Híp-pô-crát
doigts hippocratiques
ngón tay dùi trống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.