|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hirondelle
| [hirondelle] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chim nhạn | | | Hirondelle, messagère du printemps | | chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân | | | (thông tục) cảnh sát đi xe đạp | | | hirondelle de mer | | | chim nhạn biển | | | nid d'hirondelle | | | yến sào (thực ra là niddesalangane) | | | une hirondelle ne fait pas le printemps | | | một con én không làm nên mùa xuân |
|
|
|
|