Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
historique


[historique]
tính từ
xem histoire 1
Les personnages historiques
những nhân vật lịch sử
Circonstances historiques
hoàn cảnh lịch sử
Matérialisme historique
chủ nghĩa duy vật lịch sử
Fait historique
sự kiện lịch sử
c'est historique
(thân mật) đó là chuyện có thực
phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique
danh từ giống đực
quá trình, lịch sử
Faire l'historique d'un évènement
kể lại quá trình của một sự kiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.