|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
historique
| [historique] | | tính từ | | | xem histoire 1 | | | Les personnages historiques | | những nhân vật lịch sử | | | Circonstances historiques | | hoàn cảnh lịch sử | | | Matérialisme historique | | chủ nghĩa duy vật lịch sử | | | Fait historique | | sự kiện lịch sử | | | c'est historique | | | (thân mật) đó là chuyện có thực | | phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique | | danh từ giống đực | | | quá trình, lịch sử | | | Faire l'historique d'un évènement | | kể lại quá trình của một sự kiện |
|
|
|
|