Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiérarchiser


[hiérarchiser]
ngoại động từ
tổ chức theo thứ bậc
Hiérarchiser une société
tổ chức một xã hội theo thứ bậc
ấn định theo cấp bậc
Hiérarchiser les salaires
ấn định lương bổng theo cấp bậc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.