Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoax




hoax
[houks]
danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ


/houks/

danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
tin vịt báo chí

ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.