|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homologue
| [homologue] | | tính từ | | | (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn | | | (hoá học) đồng đẳng | | | (toán học) đồng điều | | phản nghĩa Hétérologue | | danh từ | | | người tương đương, người đồng nhiệm | | | Le ministre des Finances s'est entretenu avec son homologue belge | | ông bộ trưởng bộ tài chính nói chuyện với ông đồng nhiệm Bỉ |
|
|
|
|