![](img/dict/02C013DD.png) | [honte] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir honte d'avoir menti |
| xấu hổ vì đã nói dối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir honte de ses origines |
| hổ thẹn vì nguồn gốc của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều sỉ nhục, điều nhục nhã, mối nhơ nhuốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être la honte des siens |
| là mối nhơ nhuốc cho gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une honte |
| thật là nhục nhã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir toute honte bue; perdre toute honte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô liêm sỉ, không biết xấu hổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courte honte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honte à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm xấu hổ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt hẳn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honte de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chê trách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fausse honte; mauvaise honte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự xấu hổ không đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honte à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng thẹn cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pouvoir digérer sa honte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xấu hổ quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans honte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết nhục nhã; vô liêm sỉ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Gloire, honneur. Audace |