|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [horaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuseaux horaires | | múi giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tính) theo giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire horaire | | lương theo giờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changement d'horaire | | sự thay đổi giờ giấc trên bảng giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce train est en retard sur l'horaire | | chuyến tàu này đến trễ hơn so với bảng giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un horaire chargé | | rất bận rộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un horaire commode | | thời gian biểu tiện lợi | | ![](img/dict/809C2811.png) | horaire à la carte, horaire flexible | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) giờ dây thun |
|
|
|
|