|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseflesh
horseflesh | ['hɔ:sfle∫] | | danh từ | | | thịt ngựa | | | ngựa (nói chung) | | | a good judge of horseflesh | | một tay sành về ngựa |
/'hɔ:sfleʃ/
danh từ thịt ngựa ngựa (nói chung) a good judge of horseflesh một tay sành về ngựa
|
|
|
|