|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalier
![](img/dict/02C013DD.png) | [hospitalier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiếu khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tradition hospitalière | | truyền thống hiếu khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays hospitalier | | đất nước hiếu khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem hôpital 1 | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hostile. Inhospitalier |
|
|
|
|