Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalisation


[hospitalisation]
danh từ giống cái
sự nhận vào bệnh viện, sự cho nằm bệnh viện
Jours d'hospitalisation
ngày nằm viện
sự nằm bệnh viện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.