Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
house-raising




house-raising
['haus'reiziη]
danh từ
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)


/'haus,reiziɳ/

danh từ
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)

Related search result for "house-raising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.