Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
house-top




house-top
['haustɔp]
danh từ
mái nhà
to cry (proclaim) from the house-tops
tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết


/'haustɔp/

danh từ
mái nhà !to cry (proclaim) from the house-tops
tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết

Related search result for "house-top"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.