housebreaker
housebreaker | ['hausbreikə] | | danh từ | | | kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày | | | người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker) |
/'haus,breikə/
danh từ kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker)
|
|