Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoãn


1 dt Khuyên đeo tai: Kìa ai có hoãn đeo tai, chẳng là vợ cả, vợ hai ông nghè (cd).

2 Ä‘gt Äể lùi lại khi khác: Hoãn việc Ä‘i tham quan; Ai Æ¡i, hãy hoãn lấy chồng, để cho trai, gái dốc lòng Ä‘i tu (cd).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.