Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huer


[huer]
ngoại động từ
(săn bắn) hò hét để khua (chó sói)
la ó
Il se fit huer par la foule
nó bị đám đông la ó
phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner
nội động từ
kêu (chim hú)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.