|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humainement
![](img/dict/02C013DD.png) | [humainement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une chose humainement impossible | | một việc quá khả năng con người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter humainement les prisonniers de guerre | | đối xử nhân đạo với tù binh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cruellement, inhumainement |
|
|
|
|