Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
human-centered


adjective
marked by humanistic values and devotion to human welfare
- a humane physician
- released the prisoner for humanitarian reasons
- respect and humanistic regard for all members of our species
Syn:
human-centred, humanist, humanistic, humanitarian
Similar to:
humane
Derivationally related forms:
humanism (for: humanistic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.