|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humaniste
![](img/dict/02C013DD.png) | [humaniste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà nhân văn chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà nhân đạo chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân văn chủ nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etudes humanistes | | những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân đạo chủ nghĩa |
|
|
|
|