|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humanization
humanization![](img/dict/02C013DD.png) | [,hju:mənai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | humanisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,hju:mənai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá |
/,hju:mənai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá
|
|
|
|