Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humilier


[humilier]
ngoại động từ
làm nhục, sỉ nhục
Humilier un traître
làm nhục kẻ phản bội
Humilier qqn en public
làm nhục ai trước đám đông
(từ cũ, nghĩa cũ) hạ thấp
Humilier l'orgueil d'un adversaire
hạ thấp sự kiêu căng của đối thủ
phản nghĩa Elever, énorgueillir, exalter, glorifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.