|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyệt
| (y học) point | | | Nhà châm cứu châm kim vào đúng huyệt | | l'acupunteur introduit ses aiguilles en des points précis | | | fosse | | | Đặt quan tài vào huyệt | | mettre le cercueil dans la fosse | | | (động vật học) cloaque | | | đào huyệt | | | fossoyer | | | kẻ đào huyệt | | | fossoyeur |
|
|
|
|