Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyệt


(y học) point
Nhà châm cứu châm kim vào đúng huyệt
l'acupunteur introduit ses aiguilles en des points précis
fosse
Đặt quan tài vào huyệt
mettre le cercueil dans la fosse
(động vật học) cloaque
đào huyệt
fossoyer
kẻ đào huyệt
fossoyeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.