|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hydraulique
![](img/dict/02C013DD.png) | [hydraulique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thuỷ lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur hydraulique | | động cơ thuỷ lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Energie hydraulique | | năng lượng thuỷ lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mortier hydraulique | | vữa thuỷ lực (cứng trong nước) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuỷ lực học | | ![](img/dict/809C2811.png) | hydraulique agricole | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuỷ nông |
|
|
|
|