|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrometric
hydrometric | [,haidrou'metrik] | | Cách viết khác: | | hydrometrical | | [,haidrou'metrikəl] | | tính từ | | | (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước |
/,haidrou'metrik/ (hydrometrical) /,haidrou'metrikəl/
tính từ (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước
|
|
|
|