Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygrometric




hygrometric
[,haigrou'metrik]
tính từ
(thuộc) phép đo độ ẩm


/,haigrou'metrik/

tính từ
(thuộc) phép đo ẩm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.