|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hyperbolique
| [hyperbolique] | | tính từ | | | xem hyperbole | | | Expression hyperbolique | | từ ngữ ngoa dụ | | phản nghĩa Mesuré, simple | | | Fonction hyperbolique | | hàm hipebon | | | có hình hipebon | | | Miroir hyperbolique | | gương có hình hipebon |
|
|
|
|