Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperboloid




hyperboloid
[hai'pə:bəlɔid]
danh từ
(toán học) hyperboloit



hypeboloit
h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)
h. of revolution hipeboloit tròn xoay
conjugate h. hipebolit liên hợp
parted h. hipeboloit hai tầng
uniparted h. hipeboloit một tầng

/hai'pə:bəlɔid/

danh từ
(toán học) hyperboloit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.