|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperboloid
hyperboloid | [hai'pə:bəlɔid] | | danh từ | | | (toán học) hyperboloit |
hypeboloit h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng) h. of revolution hipeboloit tròn xoay conjugate h. hipebolit liên hợp parted h. hipeboloit hai tầng uniparted h. hipeboloit một tầng
/hai'pə:bəlɔid/
danh từ (toán học) hyperboloit
|
|
|
|